Tối Sáng

Cuộn cảm 1/4W

Khả dụng:

Còn hàng


500 

So sánh

Cuộn cảm 1/4W là linh kiện điện tử dùng để lưu trữ năng lượng từ trường. Nó chịu được công suất 1/4 watt, phù hợp cho các mạch điện nhỏ. Linh kiện cuộn cảm 1/4W nhỏ gọn, chuyên dụng cho việc điều chỉnh tín hiệu và lọc nhiễu. Cho phép dễ dàng tích hợp vào các thiết bị điện tử hiện đại.

Chức năng

  • Lọc tần số: Giúp loại bỏ tín hiệu nhiễu không mong muốn. Giữ lại tín hiệu cần thiết trong mạch điện.
  • Lưu trữ năng lượng: Lưu trữ năng lượng dưới dạng từ trường khi có dòng điện chạy qua.
  • Chặn dòng điện xoay chiều: Hạn chế dòng AC, cho phép dòng DC đi qua dễ dàng.
  • Ghép tín hiệu: Dùng để ghép nối giữa các tầng mạch để truyền tín hiệu hiệu quả.

Cấu tạo

Cuộn cảm 1/4W gồm các phần chính sau:

  • Lõi cuộn cảm: Lõi thường làm từ vật liệu từ tính như sắt hoặc ferrite, giúp tăng cường khả năng lưu trữ từ trường.
  • Dây dẫn: Dây đồng được quấn quanh lõi, có lớp cách điện để đảm bảo an toàn và hiệu quả hoạt động.
  • Vỏ bảo vệ: Một lớp bảo vệ ngoài giúp tránh tác động cơ học và bảo vệ khỏi ẩm, nhiệt độ.
  • Chân dẫn: Hai chân kim loại để kết nối với mạch điện, giúp dễ dàng lắp đặt trên bảng mạch PCB.

Phân loại

    Theo loại lõi:

  • Lõi không khí: Độ ổn định cao ở tần số cao.
  • Lõi ferrite: Tăng cường từ trường, dùng cho mạch tần số trung bình.
  • Lõi sắt: Lưu trữ năng lượng lớn, phù hợp ứng dụng công suất cao.
  • Theo hình dạng:

  • Cuộn cảm tròn: Dạng tròn, dễ lắp đặt.
  • Cuộn cảm vuông: Tiết kiệm không gian mạch.
  • Cuộn cảm dạng thanh: Phù hợp lưu trữ năng lượng lớn.
  • Theo tần số hoạt động:

  • Tần số cao: Dùng trong mạch RF, truyền thông.
  • Tần số thấp: Dùng trong mạch nguồn, ổn định dòng.
  • Theo phương pháp lắp đặt:

  • Xuyên lỗ: Lắp qua bảng mạch, thủ công. Hợp với các mạch không yêu cầu mật độ linh kiện cao.
  • Dán bề mặt (SMD): Lắp trực tiếp, phù hợp lắp ráp tự động.

Nguyên lý hoạt động

  • Lưu trữ năng lượng: Lưu trữ năng lượng dưới dạng từ trường khi có dòng điện chạy qua.
  • Chống lại thay đổi dòng điện: Cuộn cảm chống lại sự thay đổi đột ngột của dòng điện trong mạch.
  • Điện áp cảm ứng: Khi dòng điện thay đổi, cuộn cảm tạo ra một điện áp ngược để cản trở thay đổi đó.

Hướng dẫn sử dụng

  • Xác định giá trị cảm kháng: Chọn giá trị cảm kháng phù hợp với yêu cầu của mạch.
  • Kết nối đúng vị trí: Nối cuộn cảm vào vị trí được chỉ định trong sơ đồ mạch.
  • Giảm nhiễu: Đặt cuộn cảm gần nguồn nhiễu để giảm ảnh hưởng tín hiệu.
  • Kiểm tra nhiệt độ: Đảm bảo cuộn cảm không quá nóng khi mạch hoạt động lâu dài.

Ứng dụng

  • Lọc tín hiệu: Loại bỏ nhiễu, ổn định tín hiệu trong các mạch nguồn hoặc mạch RF.
  • Chuyển đổi năng lượng: Dùng trong mạch nguồn xung để chuyển đổi và lưu trữ năng lượng hiệu quả.
  • Ghép tầng mạch: Ghép nối các tầng khuếch đại để truyền tín hiệu mà không bị suy giảm.
  • Ổn định dòng điện: Duy trì dòng điện không đổi trong các mạch, bảo vệ các linh kiện nhạy cảm.

Ưu điểm

  • Lọc tín hiệu hiệu quả: Giúp loại bỏ nhiễu, duy trì chất lượng tín hiệu ổn định.
  • Kích thước nhỏ gọn: Dễ dàng tích hợp vào các mạch điện tử có không gian hạn chế.
  • Giá thành thấp: Cuộn cảm 1/4W có chi phí rẻ, phù hợp với các ứng dụng tiêu dùng phổ thông.

Nhược điểm

  • Hạn chế công suất: Chỉ chịu được công suất 1/4W, không thích hợp với ứng dụng công suất cao.
  • Khó kiểm soát nhiệt độ: Có thể nóng lên khi dòng điện cao, yêu cầu kiểm tra nhiệt độ thường xuyên.
  • Hiệu quả bị ảnh hưởng bởi tần số: Hiệu quả giảm ở tần số rất cao, không phù hợp cho mọi loại ứng dụng.

Cuộn cảm 1/4W là giải pháp hoàn hảo cho các ứng dụng lọc nguồn, điều khiển động cơ và nhiều ứng dụng khác. Tiết kiệm không gian, nâng cao hiệu suất với cuộn cảm 1/4W nhỏ gọn, linh hoạt. Sản phẩm này phù hợp cho các mạch điện tử phổ thông và các thiết bị yêu cầu độ tin cậy cao. Hãy chọn cuộn cảm 1/4W để đảm bảo chất lượng và hiệu suất tối ưu cho hệ thống điện tử của bạn. Mua hàng ngay!

Mã: 00016-T1-B0102 Danh mục:
Giá trị cuộn cảm

1uH, 2.2uH, 3.3uH, 4.7uH, 6.8uH, 10uH, 22uH, 33uH, 47uH, 100uH, 150uH, 220uH, 330uH, 470uH

Thông số Giá trị Mô tả
Công suất định mức 1/4W (0.25W) Mức công suất tối đa cuộn cảm có thể chịu.
Giá trị cảm kháng 10µH – 1mH Phạm vi cảm kháng của cuộn cảm, chọn theo yêu cầu mạch.
Dòng điện tối đa 100mA Dòng điện lớn nhất mà cuộn cảm có thể chịu mà không hư hỏng.
Điện trở DC 0.1Ω – 10Ω Điện trở nội tại của cuộn cảm, ảnh hưởng đến tổn hao năng lượng.
Tần số hoạt động 50Hz – 1MHz Dải tần số mà cuộn cảm có thể hoạt động ổn định.
Nhiệt độ hoạt động -40°C đến +125°C Khoảng nhiệt độ mà cuộn cảm có thể hoạt động ổn định.