Tối Sáng

Điện trở 1/4W 1%

Khả dụng:

Còn hàng


80 

So sánh

Điện trở 1/4W 1% là linh kiện khá quan trọng trong các mạch điện tử, nó có khả năng chịu được công suất 0.25W và độ sai lệch chỉ 1%. Bên cạnh đó, nó còn giúp duy trì độ chính xác trong mạch. Về mặt sản phẩm, nó có kích thước nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt, loại điện trở này thích hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau như mạch khuếch đại, lọc tín hiệu và ổn định điện áp.

Chức năng

Điện trở 1/4W 1% có các chức năng chính sau:

  • Giới hạn dòng điện: giúp giảm và điều chỉnh dòng điện đi qua mạch một cách thích hợp. Nó còn bảo vệ các linh kiện điện tử nhạy cảm khác khỏi bị quá tải.
  • Phân chia điện áp: Trong mạch chia điện áp, điện trở còn tạo ra các mức điện áp khác nhau theo yêu cầu của từng phần trong mạch.
  • Ổn định tín hiệu: Điện trở giúp hạn chế nhiễu và ổn định tín hiệu, đặc biệt quan trọng trong các mạch khuếch đại và mạch xử lý tín hiệu.
  • Chuyển đổi năng lượng: Chuyển đổi năng lượng điện thành nhiệt năng, ứng dụng trong các mạch cần kiểm soát dòng điện bằng hiệu ứng nhiệt.

Với độ chính xác 1% và công suất 1/4W, điện trở này sẽ đáp ứng các yêu cầu cao về độ tin cậy và độ ổn định trong mạch điện tử.

Cấu tạo

Điện trở 1/4W 1% có cấu tạo gồm :

  • Lõi điện trở: Được làm từ hỗn hợp vật liệu có điện trở suất cao, như carbon (cho điện trở than) hoặc oxit kim loại (cho điện trở màng kim loại), giúp điều chỉnh giá trị điện trở theo thiết kế.
  • Lớp phủ màng: Với điện trở màng kim loại, một lớp màng mỏng của kim loại được bao bọc lên lõi, sau đó được cắt khắc bằng laser để đạt độ chính xác cao, đảm bảo sai số chỉ trong phạm vi 1%.
  • Vỏ bọc cách điện: Bề ngoài có một lớp vỏ cách điện để bảo vệ lõi điện trở khỏi tác động môi trường như độ ẩm, bụi bẩn và nhiệt độ.
  • Chân dẫn: Hai đầu của điện trở có các chân dẫn kim loại, được làm bởi đồng mạ thiếc, nó giúp kết nối với các thành phần khác trong mạch.
  • Mã màu: Điện trở có dải màu để nêu rõ giá trị điện trở và độ sai lệch (1%), giúp người dùng sử dụng dễ dàng xác định thông số.

Cấu tạo này giúp điện trở 1/4W 1% có tính độ bền cao, độ chính xác và ổn định trong các ứng dụng yêu cầu độ tin cậy cao.

Phân loại

Điện trở 1/4W 1% có thể được phân loại dựa vào vật liệu và cách thức chế tạo và dưới đây là các loại phổ biến :

  • Điện trở màng kim loại (Metal Film Resistor): Được phủ một lớp màng kim loại mỏng lên lõi, loại này có độ chính xác và độ ổn định cao, sai số thấp (1% hoặc thậm chí 0.1%). Điện trở này phù hợp cho các mạch đòi hỏi độ chính xác cao.
  • Điện trở màng carbon (Carbon Film Resistor): Loại điện trở này có màng carbon phủ lên lõi gốm. Nhược điểm: có độ chính xác thấp hơn điện trở màng kim loại và dễ gặp sai lệch hơn. Ưu điểm: giá thành rẻ, thích hợp cho các mạch không yêu cầu quá cao về độ chính xác.
  • Điện trở oxit kim loại (Metal Oxide Resistor): Lớp màng được làm từ oxit kim loại. Nó có khả năng chịu nhiệt tốt hơn, bền bỉ trong môi trường nhiệt độ cao và khả năng chống sốc điện tốt. Thích hợp cho các mạch cần khả năng chịu nhiệt độ và điều kiện khắc nghiệt.
  • Điện trở dây quấn (Wire Wound Resistor): Dạng điện trở này có dây kim loại quấn quanh lõi, có độ ổn định và khả năng chịu tải lớn. Tuy nhiên, điện trở dây quấn không thường dùng cho các ứng dụng cần độ chính xác cao và dễ bị ảnh hưởng bởi hiện tượng tự cảm. Do đó, nó ít phổ biến ở dòng điện trở 1/4W.

Với sự đa dạng này, khách hàng có thể chọn loại điện trở 1/4W 1% để phù hợp với yêu cầu của từng ứng dụng. Từ các mạch thông dụng đến những mạch có yêu cầu độ chính xác và độ bền cao.

Nguyên lý hoạt động

Điện trở 1/4W 1% hoạt động dựa theo nguyên lý hạn chế dòng điện bằng cách tạo ra cản trở từ vật liệu có điện trở suất cao. Khi có dòng điện chạy qua, điện trở sẽ giảm dòng điện và sẽ phân chia điện áp theo định luật Ohm (𝑉=𝐼𝑅). Đồng thời chuyển một phần năng lượng điện thành nhiệt năng. Với sai số 1%, điện trở đảm bảo độ chính xác cao và ổn định trong mạch điện.

Hướng dẫn sử dụng

Để sử dụng điện trở 1/4W 1% hiệu quả, người dùng cần lưu ý sau:

  • Kiểm tra giá trị: Xác định giá trị điện trở bằng cách sử dụng dải màu hoặc đồng hồ đo.
  • Chọn đúng công suất mạch: Đảm bảo mạch không vượt quá 0.25W. Nếu công suất vượt quá, điện trở có thể bị cháy.
  • Lắp đặt đúng vị trí: Đảm bảo đặt đúng vị trí và nối tiếp hoặc song song theo thiết kế mạch.
  • Tránh nhiệt cao: Đặt xa các linh kiện sinh nhiệt để tránh quá nhiệt có thể làm giảm tuổi thọ hoặc sai lệch giá trị điện trở.
  • Kiểm tra trước khi hàn: kiểm tra lại điện trở để tránh nhầm lẫn các giá trị và đảm bảo kết nối đúng, tránh hàn quá lâu gây thiệt hại hư hỏng.

Ứng dụng

Điện trở 1/4W 1% được ứng dụng rộng rãi trong các mạch điện tử nhờ độ chính xác cao. Nó giúp chia điện áp, giới hạn dòng điện cho LED, lọc tín hiệu để giảm nhiễu và bảo vệ mạch khỏi quá tải. Điện trở này cũng cần thiết trong mạch khuếch đại và cảm biến, đảm bảo độ ổn định và chính xác cho hệ thống.

Ưu điểm

  • Độ chính xác cao (1%): Với sai số chỉ 1%, điện trở này đảm bảo độ chính xác tuyệt vời trong các mạch điện yêu cầu các giá trị điện trở chính xác. Giúp duy trì hiệu suất ổn định cho các thiết bị điện tử.
  • Công suất 1/4W: Điện trở có thể chịu được công suất lên đến 1/4 watt. Phù hợp với các ứng dụng có mức công suất thấp, giúp tiết kiệm không gian và chi phí.
  • Tính ổn định và độ bền cao: Điện trở này có độ ổn định nhiệt tốt, ít bị thay đổi giá trị theo thời gian hoặc nhiệt độ. Giúp bảo vệ các mạch điện tử khỏi các sự cố do quá nhiệt hoặc sự biến thiên về giá trị điện trở.
  • Dễ dàng sử dụng: Với kích thước nhỏ gọn và dễ dàng lắp ráp vào các mạch điện. Điện trở 1/4W 1% rất thích hợp cho các dự án DIY hoặc các sản phẩm điện tử nhỏ.

Nhược điểm

  • Giới hạn công suất: Mặc dù công suất 1/4 watt là đủ cho nhiều ứng dụng, nhưng đối với các mạch điện yêu cầu công suất cao. Điện trở này không phải là lựa chọn lý tưởng vì có thể bị quá tải hoặc hư hỏng.
  • Không phù hợp cho mạch có dòng điện lớn: Nếu ứng dụng yêu cầu dòng điện lớn. Điện trở này có thể không chịu được mà gây ra hiện tượng quá nhiệt hoặc giảm tuổi thọ.
  • Giới hạn về độ chính xác: Mặc dù 1% là độ chính xác khá tốt, nhưng đối với những ứng dụng yêu cầu độ chính xác cực kỳ cao. Có thể cần các điện trở với độ chính xác thấp hơn 1% hoặc điện trở chính xác cao hơn.
  • Khả năng chịu nhiệt thấp: Điện trở 1/4W 1% có giới hạn nhiệt độ hoạt động. Nếu vượt quá giới hạn này, nó có thể bị hư hỏng hoặc thay đổi giá trị không mong muốn.

Điện trở 1/4W 1% là một linh kiện điện tử chất lượng cao, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong việc kiểm soát dòng điện và bảo vệ các mạch điện tử. Với khả năng chịu công suất 1/4 watt và độ chính xác 1%, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các mạch điện yêu cầu độ ổn định và độ chính xác cao. Được sử dụng rộng rãi trong các mạch điện nhỏ, mạch điều khiển và các ứng dụng điện tử yêu cầu hiệu suất đáng tin cậy. Điện trở 1/4W 1% mang lại sự bảo vệ tối ưu và đảm bảo hoạt động ổn định cho thiết bị của bạn. Hãy lựa chọn sản phẩm này để tối ưu hóa hiệu quả mạch điện của mình, đảm bảo sự bền vững và hiệu suất vượt trội trong suốt quá trình sử dụng.
Quý khách hàng quan tâm vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và đặt hàng.

Mã: 00001-T1-C Danh mục:
Giá trị điện trở

1Ω, 1.2Ω, 1.5Ω, 1.8Ω, 2Ω, 2.2Ω, 2.4Ω, 2.7Ω, 3Ω, 3.3Ω, 3.6Ω, 3.9Ω, 4.3Ω, 4.7Ω, 5.1Ω, 5.6Ω, 6.2Ω, 6.8Ω, 7.5Ω, 8.2Ω, 9.1Ω, 10Ω, 12Ω, 15Ω, 18Ω, 20Ω, 22Ω, 24Ω, 27Ω, 30Ω, 33Ω, 36Ω, 39Ω, 43Ω, 47Ω, 51Ω, 56Ω, 62Ω, 68Ω, 75Ω, 82Ω, 91Ω, 100Ω, 120Ω, 150Ω, 180Ω, 200Ω, 220Ω, 240Ω, 270Ω, 300Ω, 330Ω, 360Ω, 390Ω, 430Ω, 470Ω, 510Ω, 560Ω, 620Ω, 680Ω, 750Ω, 820Ω, 910Ω, 1KΩ, 1.2KΩ, 1.5KΩ, 1.8KΩ, 2KΩ, 2.2KΩ, 2.4KΩ, 2.7KΩ, 3KΩ, 3.3KΩ, 3.6KΩ, 3.9KΩ, 4.3KΩ, 4.7KΩ, 5.1KΩ, 5.6KΩ, 6.2KΩ, 6.8KΩ, 7.5KΩ, 8.2KΩ, 9.1KΩ, 10KΩ, 12KΩ, 15KΩ, 18KΩ, 20KΩ, 22KΩ, 24KΩ, 27KΩ, 30KΩ, 33KΩ, 36KΩ, 39KΩ, 43KΩ, 47KΩ, 51KΩ, 56KΩ, 62KΩ, 68KΩ, 75KΩ, 82KΩ, 91KΩ, 100KΩ, 120KΩ, 150KΩ, 180KΩ, 200KΩ, 220KΩ, 240KΩ, 270KΩ, 300KΩ, 330KΩ, 360KΩ, 390KΩ, 430KΩ, 470KΩ, 510KΩ, 560KΩ, 620KΩ, 680KΩ, 750KΩ, 820KΩ, 910KΩ, 1MΩ, 1.5MΩ, 2MΩ, 3MΩ

Thông số Mô tả
Công suất 0.25W (1/4W)
Điện trở danh định 1Ω – 10MΩ
Chế độ sai số ±1% (metal film), ±5% (carbon film)
Điện áp tối đa 250V
Hệ số nhiệt độ ±100ppm/°C (metal film), ±200ppm/°C (carbon film)
Nhiệt độ hoạt động -55°C đến +155°C
Kích thước Khoảng 6.3mm x 2.3mm

Dựa trên đánh giá của 0

0.0 tổng thể
0
0
0
0
0

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể để lại đánh giá.

Chưa có đánh giá nào.