
Ultra-Wideband (UWB) đang nổi lên như một trong những công nghệ không dây tiên tiến nhất hiện nay, mang lại khả năng định vị chính xác đến từng centimet và truyền dữ liệu tốc độ cao. Khác với các công nghệ truyền thống, UWB sử dụng băng tần cực rộng với mức năng lượng thấp, cho phép xác định vị trí với độ chính xác chưa từng có.
UWB là công nghệ radio có thể sử dụng mức năng lượng rất thấp cho truyền thông băng thông cao, tầm ngắn trên một phần lớn của phổ tần số radio. Công nghệ này đã có những ứng dụng truyền thống trong radar hình ảnh không hợp tác, nhưng các ứng dụng gần đây nhắm đến thu thập dữ liệu cảm biến, định vị chính xác và theo dõi.
Xem thêm: Bluetooth: Công nghệ kết nối không dây thay đổi thế giới
Đặc điểm kỹ thuật của UWB
Định nghĩa và tiêu chuẩn
Theo FCC (Ủy ban Truyền thông Liên bang Mỹ) và ITU-R (Khu vực Truyền thông Radio Liên minh Viễn thông Quốc tế), UWB được định nghĩa là truyền dẫn anten có băng thông tín hiệu phát vượt quá 500 MHz hoặc 20% tần số trung tâm số học, tùy theo giá trị nào nhỏ hơn.
Băng tần hoạt động
- Dải tần số: 3.1 – 10.6 GHz (theo quy định FCC)
- Băng thông: >500 MHz
- Mức phát xạ: -41.3 dBm/MHz (giới hạn PSD của FCC)
- Tần số phổ biến: 6-8.5 GHz (hầu hết thiết bị tiêu dùng)
Nguyên lý hoạt động
Truyền thông truyền thống vs UWB
Các hệ thống radio truyền thống truyền thông tin bằng cách thay đổi:
- Mức công suất
- Tần số
- Pha (hoặc kết hợp của những yếu tố này)
UWB truyền thông tin bằng cách:
- Tạo năng lượng radio tại các khoảng thời gian cụ thể
- Chiếm băng thông lớn
- Sử dụng điều chế vị trí xung hoặc điều chế thời gian
- Mã hóa độ phân cực, biên độ xung
Nguyên lý “Time of Flight” (ToF)
Cách thức đo khoảng cách
UWB có thể xác định “thời gian bay” của tín hiệu truyền ở các tần số khác nhau. Điều này giúp khắc phục hiện tượng truyền lan đa đường vì:
- Một số tần số có quỹ đạo tầm nhìn trực tiếp
- Các đường gián tiếp khác có độ trễ dài hơn
Kỹ thuật đo chính xác
Với kỹ thuật đo hai chiều đối xứng hợp tác, khoảng cách có thể được đo với:
- Độ phân giải cao
- Độ chính xác cao
- Khả năng chống nhiễu đa đường
Các kỹ thuật định vị UWB
Time of Flight (ToF)
- Đo thời gian truyền tín hiệu giữa hai thiết bị
- Tính khoảng cách dựa trên tốc độ ánh sáng
- Độ chính xác: 10-30cm
Time Difference of Arrival (TDoA)
- So sánh thời gian tín hiệu đến các anchor khác nhau
- Không cần đồng bộ thời gian giữa tag và anchor
- Phù hợp hệ thống quy mô lớn
Two-Way Ranging (TWR)
- Trao đổi tín hiệu hai chiều giữa các thiết bị
- Loại bỏ sai số đồng hồ
- Độ chính xác cao nhất: 1-10cm

Ứng dụng định vị thời gian thực
Logistics và Warehouse
- Theo dõi inventory: Giảm thất thoát, tối ưu hóa vận hành
- Quản lý kho: Tự động cập nhật vị trí hàng hóa
- Tối ưu route: Lập kế hoạch di chuyển hiệu quả
Healthcare
- Theo dõi tài sản y tế: Thiết bị, thuốc, vật tư
- Tối ưu luồng bệnh nhân: Giảm thời gian chờ đợi
- Cải thiện phối hợp chăm sóc: Định vị nhân viên y tế
Manufacturing
- Quản lý inventory: Theo dõi nguyên liệu, công cụ
- Tăng hiệu quả sản xuất: Tối ưu quy trình
- Theo dõi chính xác: Vị trí máy móc, sản phẩm
Transportation
- Lập kế hoạch route: Tối ưu tuyến đường
- Quản lý đội xe: Theo dõi vị trí, trạng thái
- Bảo mật xe: Chống trộm, kiểm soát truy cập
Ứng dụng công nghiệp
Automation và Robotics
- Truyền thông tốc độ cao: Điều khiển thời gian thực
- Độ trễ thấp: Phản hồi nhanh cho hệ thống tự động
- Đồng bộ chính xác: Phối hợp giữa máy móc
- Tích hợp robot: Định vị, phát hiện vật cản, tránh va chạm
An toàn lao động và Proximity Sensing
- Giám sát vị trí công nhân: Theo dõi thời gian thực
- Phát hiện va chạm: Cảnh báo kịp thời nguy hiểm
- Vùng an toàn: Tạo khu vực kiểm soát truy cập
- Tương tác an toàn: Với thiết bị nguy hiểm
Theo dõi và Quản lý tài sản
- Theo dõi thiết bị: Vị trí, di chuyển, sử dụng
- Giảm thất thoát: Ngăn ngừa mất mát tài sản
- Tối ưu bảo trì: Giảm thời gian ngừng hoạt động
- Phân bổ tài nguyên: Tối ưu hiệu quả vận hành
Ứng dụng Radar
Synthetic Aperture Radar (SAR)
- Khả năng xuyên thấu: Phát hiện vật thể bị chôn vùi
- Độ phân giải cao: Sử dụng tần số thấp
- Ứng dụng quân sự: Phát hiện IED, đối tượng ẩn nấp
“See-through-the-wall” Technology
- Radar xuyên tường: Hình ảnh chính xác
- Phát hiện con người: Qua các vật cản
- Ứng dụng an ninh: Giám sát, cứu hộ
Giám sát sinh hiệu
- Nhịp tim: Theo dõi không tiếp xúc
- Nhịp thở: Phân tích tín hiệu hô hấp
- Phân tích bước đi: Phát hiện ngã
- Thay thế radar liên tục: Tiêu thụ ít năng lượng
Thiết bị di động hỗ trợ UWB
Apple Ecosystem
iPhone series với chip U1
- iPhone 11, 11 Pro, 11 Pro Max (2019)
- iPhone 12, 13, 14 series
- Chip U2 trong iPhone 15, 16 series (2023)
Apple Watch
- Series 6, 7, 8, Ultra
- Series 9, Ultra 2, Series 10 (chip U2)
Accessories
- AirTags (2021)
- AirPods Pro (2nd generation)
- HomePod Mini và HomePod (2nd gen)
Samsung Galaxy
- Galaxy Note 20 Ultra
- Galaxy S21+, S21 Ultra
- Galaxy SmartTag+
- Exynos Connect U100 chipset (2023)
Xiaomi
- MIX 4 (2021): Kết nối thiết bị AIoT
- Hỗ trợ “Point to Connect” smart home
Nhà cung cấp chip UWB
Bảng so sánh các chip UWB chính
Nhà sản xuất | Sản phẩm | Chuẩn | Băng tần | Năm ra mắt | Thiết bị ứng dụng |
---|---|---|---|---|---|
Apple | U1 | HRP | 6-8.5 GHz | 2019 | iPhone 11-14, Apple Watch 6-8 |
Apple | U2 | HRP | 6-8.5 GHz | 2023 | iPhone 15-16, Apple Watch 9-10 |
NXP | NCJ29D5 | HRP | 6-8.5 GHz | 2019 | Samsung Galaxy Note20 Ultra |
NXP | SR100T | HRP | 6-9 GHz | 2019 | Các thiết bị automotive |
Qorvo | DW1000 | HRP | 3.5-6.5 GHz | 2013 | Ứng dụng công nghiệp |
Qorvo | DW3000 | HRP | 6-8.5 GHz | 2019 | Thiết bị tiêu dùng |
Samsung | Exynos Connect U100 | Unknown | 6.5/9.0 GHz | 2023 | Galaxy devices tương lai |
Microchip | ATA8350 | LRP | 6.2-7.8 GHz | 2021 | – |
Microchip | ATA8352 | LRP | 6.2-8.3 GHz | 2021 | – |
3dB Access | 3DB6830 | LRP | 6-8 GHz | – | – |
Ceva | RivieraWaves UWB | HRP | 3.1-10.6 GHz | 2021 | – |
SPARK Microsystems | SR1010/SR1020 | N/A | 3.1-6 GHz, 6-9.25 GHz | 2020 | – |
FiRa Consortium và Ecosystem
Về FiRa Consortium
- Thành lập: Tháng 8/2019
- Mục tiêu: Phát triển hệ sinh thái UWB interoperable
- Thành viên: Samsung, Xiaomi, Oppo, NXP, Qorvo
Android UWB Support
- Android 13: Hỗ trợ UWB “feature-complete”
- API ranging: Chỉ cho use case đo khoảng cách
- Android Open Source Project: Patches đầu tiên từ 11/2020
Xe tự hành và Automotive
Khả năng định vị chính xác
- Tránh va chạm: Độ chính xác centimet
- Vượt trội GPS: Hoạt động trong môi trường đô thị
- Tốc độ cao, độ trễ thấp: Phản hồi thời gian thực
Vehicle-to-Vehicle Communication
- Trao đổi thông tin: Thời gian thực
- Hành động phối hợp: Giữa các xe
- An toàn giao thông: Ngăn ngừa tai nạn
Vehicle-to-Infrastructure
- Tích hợp hạ tầng: Đèn giao thông, biển báo
- Tối ưu hành vi: Dựa trên timing chính xác
- Dữ liệu đồng bộ: Với hệ thống giao thông
Ứng dụng nâng cao
- Radar hình ảnh: Hệ thống hỗ trợ lái xe
- Khóa không key: Sinh trắc học, ghép nối thiết bị
- Giám sát hành khách: Tăng cường an toàn
Quy định và Pháp lý
Quy định tại Mỹ (FCC)
- Báo cáo và Lệnh FCC: 14/2/2002
- Dải tần được phép: 3.1-10.6 GHz không cần giấy phép
- Giới hạn PSD: -41.3 dBm/MHz
- Giới hạn thấp hơn: -75 dBm/MHz ở một số phân đoạn khác
Quy định Quốc tế
- ITU-R: Báo cáo và Khuyến nghị tháng 11/2005
- UK Ofcom: Quyết định tương tự ngày 9/8/2007
- Sự chung sống: Với các tín hiệu băng hẹp
Vấn đề nhiễu
- Mối lo ngại: Nhiễu giữa tín hiệu băng hẹp và UWB
- Mức công suất thấp: UWB sử dụng ít năng lượng hơn
- Nghiên cứu kỹ lưỡng: Trong quá trình thông qua quy định
- Thiết bị điện thông thường: Cũng phát nhiễu xung
Xem thêm: Tìm hiểu về Near Field Communication (NFC)
So sánh UWB với các công nghệ khác
UWB vs Bluetooth
Tiêu chí | UWB | Bluetooth 5.0 |
---|---|---|
Tầm hoạt động | 10-200m | 10-240m |
Độ chính xác định vị | 1-10cm | 1-5m |
Tốc độ truyền | 6.8-27 Mbit/s | 2-50 Mbit/s |
Tiêu thụ năng lượng | Thấp | Thấp-Trung bình |
Băng tần | 3.1-10.6 GHz | 2.4 GHz |
Khả năng xuyên vật cản | Tốt | Hạn chế |
Chi phí | Cao | Thấp |
UWB vs Wi-Fi
Tiêu chí | UWB | Wi-Fi 6E |
---|---|---|
Mục đích chính | Định vị, P2P | Internet, networking |
Độ chính xác vị trí | 1-10cm | 3-5m |
Tốc độ | 6.8-27 Mbit/s | 9.6 Gbit/s |
Tầm hoạt động | 10-200m | 50-300m |
Tiêu thụ năng lượng | Thấp | Cao |
Penetration | Xuất sắc | Tốt |
UWB vs GPS
Tiêu chí | UWB | GPS |
---|---|---|
Môi trường hoạt động | Indoor + Outdoor | Chủ yếu Outdoor |
Độ chính xác | 1-10cm | 3-5m |
Thời gian khởi động | <1s | 30-60s |
Xuyên tòa nhà | Có | Không |
Cần hạ tầng | Có (anchor) | Không |
Phạm vi toàn cầu | Không | Có |
Thách thức và Hạn chế
Thách thức kỹ thuật
- Chi phí cao: So với Bluetooth, Wi-Fi
- Cần hạ tầng: Anchor nodes cho định vị
- Tiêu thụ năng lượng: Cao hơn BLE trong một số trường hợp
- Phức tạp triển khai: Cần expertise kỹ thuật
Thách thức thị trường
- Ecosystem hạn chế: Ít thiết bị hỗ trợ
- Chuẩn hóa chưa hoàn thiện: Interoperability issues
- Chi phí triển khai: Đầu tư ban đầu lớn
- Nhận thức thị trường: Còn ít được biết đến
Cạnh tranh công nghệ
- NearLink (Huawei): Thử thách từ Trung Quốc
- Bluetooth 6.0: Channel Sounding cạnh tranh định vị
- Wi-Fi 7: Tốc độ cao hơn cho truyền dữ liệu
- Thread/Matter: Cho IoT và smart home
Tương lai của UWB
Xu hướng phát triển
Smart Home và IoT
- Định vị chính xác các thiết bị smart home
- Tự động hóa dựa trên vị trí người dùng
- Tích hợp với Matter/Thread ecosystem
Automotive Evolution
- Chìa khóa digital với bảo mật cao
- Autonomous driving support
- Vehicle-to-Everything (V2X) communication
Industrial 4.0
- Factory automation với định vị cm-level
- Digital twin integration
- Predictive maintenance dựa trên location
Healthcare và Wearables
- Theo dõi sức khỏe không xâm lấn
- Định vị bệnh nhân trong bệnh viện
- Giám sát người cao tuổi
Cải tiến công nghệ
Tăng độ chính xác
- Thuật toán AI/ML cho định vị
- Sensor fusion với IMU, camera
- Độ chính xác sub-centimeter
Giảm tiêu thụ năng lượng
- Chip thiết kế mới hiệu quả hơn
- Duty cycling thông minh
- Energy harvesting integration
Mở rộng tầm hoạt động
- Công nghệ anten tiên tiến
- Beamforming và MIMO
- Mesh networking cho coverage rộng
Kết luận
Ultra-Wideband đại diện cho một bước tiến quan trọng trong công nghệ định vị và truyền thông không dây. Với khả năng định vị chính xác đến centimet và truyền dữ liệu tốc độ cao, UWB đang mở ra những ứng dụng hoàn toàn mới trong nhiều lĩnh vực.