
Mosfet là một loại transistor hiệu ứng trường được sử dụng rộng rãi trong các mạch điện tử hiện đại. Từ điện thoại thông minh, máy tính xách tay đến xe hơi và hệ thống năng lượng mặt trời, MOSFET điều khiển dòng điện với hiệu suất đáng kinh ngạc. Vậy Mosfet là gì? Nó có cấu tạo như thế nào, hoạt động ra sao, và được ứng dụng như thế nào? Hãy cùng Chipstack.vn khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây.
Mosfet là gì?

MOSFET (Metal-Oxide-Semiconductor Field-Effect Transistor) là một loại transistor hiệu ứng trường, được điều khiển bởi điện áp chứ không phải dòng điện như transistor lưỡng cực (BJT).
Mosfet đóng vai trò then chốt trong vô số ứng dụng điện tử, từ vi xử lý, bộ nhớ đến bộ nguồn và mạch điều khiển công suất, nhờ khả năng chuyển mạch nhanh, trở kháng đầu vào cực kỳ cao và tiêu thụ năng lượng thấp.
Cấu tạo của Mosfet

MOSFET được cấu tạo từ bốn thành phần chính:
- Gate (G): Cổng, được cách điện với kênh dẫn bởi một lớp oxit kim loại (thường là SiO₂).
- Source (S): Nguồn, nơi các hạt tải điện (electron hoặc lỗ trống) đi vào kênh dẫn.
- Drain (D): Cống, nơi các hạt tải điện đi ra khỏi kênh dẫn.
- Body: Phần thân, thường được kết nối với Source trong hầu hết các ứng dụng.
Nguyên lý hoạt động của MOSFET

MOSFET Kênh N (N-channel MOSFET)
Cấu tạo: MOSFET kênh N gồm 4 cực: Source (N+), Drain (N+), Gate và Body (thường là P và được nối với Source). Giữa Source và Drain là vùng nền P (substrate).
Nguyên lý:
Khi VGS (điện áp Gate-Source) = 0: Không có kênh dẫn giữa Source và Drain, dòng điện IDS (Drain-Source) không thể chạy qua.
Khi VGS > Vth (Điện áp ngưỡng): Điện áp dương tại Gate tạo ra điện trường, hút các electron tự do trong vùng nền P về phía Gate. Khi VGS vượt quá Vth, đủ lượng electron tập trung tạo thành một “kênh dẫn” N nối Source và Drain. Dòng điện IDS có thể chạy từ Source đến Drain. VGS càng cao, kênh dẫn càng rộng, IDS càng lớn.
MOSFET Kênh P (P-channel MOSFET)
Cấu tạo: MOSFET kênh P gồm 4 cực: Source (P+), Drain (P+), Gate và Body (thường là N và được nối với Source). Giữa Source và Drain là vùng nền N (substrate).
Nguyên lý:
Khi VGS = 0: Không có kênh dẫn giữa Source và Drain, dòng điện IDS không thể chạy qua.
Khi VGS < Vth (Điện áp ngưỡng): Điện áp âm tại Gate tạo ra điện trường, hút các lỗ trống tự do trong vùng nền N về phía Gate. Khi VGS nhỏ hơn Vth, đủ lượng lỗ trống tập trung tạo thành một “kênh dẫn” P nối Source và Drain. Dòng điện IDS có thể chạy từ Drain đến Source. VGS càng âm, kênh dẫn càng rộng, IDS càng lớn.
Điện áp ngưỡng (Vth): Là điện áp Gate-Source tối thiểu cần thiết để tạo ra kênh dẫn và cho phép dòng điện chạy giữa Source và Drain.
Chế độ hoạt động của Mosfet

MOSFET có ba chế độ hoạt động chính:
1. Chế độ cắt (Cut-off Region):
Đặc điểm: Transistor hoàn toàn tắt (OFF). Không có dòng điện chạy giữa Source và Drain (IDS ≈ 0).
Điều kiện: Điện áp Gate-Source (VGS) nhỏ hơn điện áp ngưỡng (Vth).
Ứng dụng: MOSFET hoạt động như một công tắc mở, sử dụng khi cần ngắt hoàn toàn dòng điện.
2. Chế độ bão hòa (Saturation Region):
Đặc điểm: Transistor dẫn điện hoàn toàn (ON). Dòng điện Drain-Source (IDS) đạt giá trị bão hòa và gần như không phụ thuộc vào điện áp Drain-Source (VDS).
Điều kiện: VGS > Vth và VDS > VGS – Vth.
Ứng dụng: Mosfet hoạt động như một công tắc đóng, cho phép dòng điện chạy qua. Chế độ này thường được sử dụng trong các ứng dụng chuyển mạch.
3. Chế độ tuyến tính (Linear/Ohmic Region) – còn gọi là chế độ Triode:
Đặc điểm: Dòng điện Drain-Source (IDS) tỉ lệ thuận với điện áp Drain-Source (VDS). MOSFET hoạt động như một điện trở biến thiên, giá trị điện trở được điều khiển bởi điện áp Gate-Source (VGS).
Điều kiện: VGS > Vth và VDS < VGS – Vth.
Các loại Mosfet hiện nay

MOSFET kênh tăng (Enhancement-mode)
Ở trạng thái bình thường (VGS = 0), không có kênh dẫn. Cần áp điện áp VGS vượt quá điện áp ngưỡng Vth để tạo kênh dẫn và cho phép dòng điện chạy qua. Đây là loại MOSFET phổ biến nhất.
MOSFET kênh giảm (Depletion-mode)
Ở trạng thái bình thường (VGS = 0), đã tồn tại kênh dẫn. Điện áp VGS được dùng để điều chỉnh độ rộng kênh dẫn, từ đó điều khiển dòng điện.
MOSFET kênh N chế độ tăng cường (N-channel Enhancement-mode)
Ở trạng thái bình thường (VGS = 0), MOSFET đóng vai trò như một công tắc mở (OFF). Khi áp điện áp dương vào Gate (VGS > Vth), một kênh dẫn N được hình thành, cho phép dòng điện chạy từ Source đến Drain, MOSFET chuyển sang trạng thái đóng (ON).
MOSFET kênh P chế độ tăng cường (P-channel Enhancement-mode)
Ở trạng thái bình thường (VGS = 0), MOSFET hoạt động như một công tắc đóng (ON). Khi áp điện áp âm vào Gate (VGS < Vth), kênh dẫn P bị thu hẹp, ngăn chặn dòng điện chạy giữa Drain và Source, MOSFET chuyển sang trạng thái mở (OFF).
Ưu điểm khi sử dụng Mosfet
MOSFET sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trở kháng đầu vào cực kỳ cao, giúp giảm thiểu dòng điện điều khiển cần thiết. Điểm mạnh này kết hợp với tốc độ chuyển mạch rất nhanh làm cho MOSFET trở nên lý tưởng cho các ứng dụng tần số cao. Hơn nữa, nhờ dòng điều khiển gần như bằng không, MOSFET tiêu thụ năng lượng thấp, góp phần tiết kiệm năng lượng và kéo dài tuổi thọ pin cho thiết bị.
Kích thước nhỏ gọn của MOSFET cũng là một lợi thế đáng kể, giúp tiết kiệm diện tích mạch và cho phép thiết kế các thiết bị điện tử nhỏ gọn hơn. Cuối cùng, Mosfet không bị bão hòa. Dòng Drain-Source (IDS) tiếp tục tăng khi điện áp Gate-Source (VGS) tăng, mang lại dải hoạt động rộng hơn và linh hoạt hơn trong thiết kế mạch.
Nhược điểm của MOSFET
- Nhạy cảm với tĩnh điện: Cần cẩn trọng khi lắp đặt và thao tác.
- Giới hạn điện áp Gate-Source: Vượt quá giới hạn này có thể làm hỏng MOSFET.
Ứng dụng rộng rãi của Mosfet trong đời sống
MOSFET được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, nổi bật nhất là trong bộ nguồn chuyển mạch. Tốc độ chuyển mạch cao và hiệu suất năng lượng tốt của Mosfet giúp tối ưu hóa hiệu quả chuyển đổi năng lượng, giảm thiểu tổn thất và tăng độ tin cậy. Ngoài ra, MOSFET còn được sử dụng trong mạch khuếch đại tín hiệu nhờ khả năng khuếch đại tuyến tính và độ ồn thấp.
Trong lĩnh vực điều khiển động cơ, MOSFET cho phép điều khiển tốc độ và hướng quay một cách chính xác và hiệu quả. Mosfet công suất lớn thường được sử dụng để điều khiển các động cơ điện công suất cao. Hơn nữa, MOSFET còn là thành phần cốt lõi trong vi xử lý (CPU) và bộ nhớ (RAM), đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý và lưu trữ dữ liệu. Cuối cùng, MOSFET cũng được ứng dụng trong mạch điều khiển công suất, giúp điều khiển các thiết bị điện công suất lớn một cách an toàn và hiệu quả.
MOSFET là một linh kiện bán dẫn quan trọng và linh hoạt, đóng vai trò then chốt trong nhiều ứng dụng điện tử hiện đại. Hiểu rõ về cấu tạo, nguyên lý hoạt động và các chế độ hoạt động của Mosfet là nền tảng thiết yếu cho bất kỳ ai muốn tìm hiểu và làm việc trong lĩnh vực điện tử. Chipstack.vn đã cung cấp một cái nhìn tổng quan về MOSFET, hy vọng sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản và có thể ứng dụng MOSFET một cách hiệu quả trong các dự án của mình.