
RS-485, còn gọi là TIA-485(-A) hoặc EIA-485, là chuẩn giao tiếp serial ra đời năm 1983. Chuẩn này định nghĩa đặc tính điện của bộ truyền và bộ nhận trong hệ thống truyền thông. RS-485 dùng tín hiệu cân bằng và cho phép kết nối nhiều thiết bị trên cùng một bus. Nhờ đó, nó là lựa chọn lý tưởng cho môi trường công nghiệp. Chuẩn này phù hợp cho ứng dụng truyền dữ liệu đáng tin cậy qua khoảng cách xa và môi trường nhiễu.
Trong bài blog này, ta sẽ tìm hiểu RS-485 là gì, cách hoạt động, ứng dụng và các lưu ý khi triển khai.
Xem thêm: Tìm Hiểu Về Chuẩn Truyền Thông RS-232
RS-485 là gì?
RS-485 là chuẩn giao tiếp dùng tín hiệu vi sai (differential signaling) qua cáp xoắn đôi, giống RS-422 nhưng được cải tiến. Chuẩn này hỗ trợ mạng cục bộ chi phí thấp và kết nối đa điểm. Nó cho phép nhiều thiết bị chia sẻ cùng một đường truyền.
RS-485 có thể đạt tốc độ 10 Mbit/s hoặc truyền xa tới 1.200 mét ở tốc độ thấp. Nhờ đó, nó phù hợp với các hệ thống công nghiệp yêu cầu truyền dữ liệu ổn định.
Nó được thiết kế để hỗ trợ:
- Giao tiếp đa điểm (multipoint)
- Tín hiệu vi sai (differential signaling)
- Môi trường nhiễu cao
- Khoảng cách truyền xa
RS-485 giải quyết các hạn chế của RS-232 (đơn điểm, nhiễu kém) và mở rộng khả năng giao tiếp đa điểm của RS-422 bằng driver tri-state.
So Sánh Với RS-422
Không giống RS-422 với mạch truyền luôn bật, RS-485 dùng logic ba trạng thái (three-state logic). Điều này cho phép tắt từng bộ truyền riêng lẻ khi không dùng. Nhờ đó, RS-485 hỗ trợ cấu trúc bus tuyến tính chỉ với hai dây, giảm chi phí và độ phức tạp. Các thiết bị trên đường truyền RS-485 được gọi là node, station, hoặc device.
Đặc Tính Kỹ Thuật Của RS-485
1. Đặc điểm điện áp
RS-485 chỉ định đặc tính điện của bộ truyền và bộ nhận ở tầng vật lý. Nó không quy định giao thức truyền thông. Một số đặc điểm chính gồm:
- Tín hiệu vi sai: Dữ liệu truyền qua hai dây A và B, dây C là dây tham chiếu mặt đất.
- Trạng thái logic:
- Logic 1 (OFF): Voa – Vob < -200 mV (A thấp hơn B).
- Logic 0 (ON): Voa – Vob > +200 mV (A cao hơn B).
- Điện áp: Bộ truyền tạo điện áp vi sai tối thiểu 1.5V trên tải 54Ω. Bộ nhận phát hiện tín hiệu vi sai xuống đến 200 mV.
- Khoảng cách và tốc độ: Tốc độ truyền và chiều dài cáp liên quan nghịch đảo. Tích tốc độ (bit/s) và chiều dài (mét) ≤ 10^8. Ví dụ, cáp 50 mét không nên truyền nhanh hơn 2 Mbit/s.
2. Topo Mạng
RS-485 hỗ trợ topo bus tuyến tính hoặc đa điểm, không khuyến nghị sử dụng topo ngôi sao hoặc vòng tròn do hiện tượng phản xạ tín hiệu và trở kháng không phù hợp. Nếu cần sử dụng topo ngôi sao, bộ lặp RS-485 đặc biệt có thể được sử dụng để truyền dữ liệu hai chiều giữa các nhánh.
3. Kết Thúc và Đệm Tín Hiệu
Để tránh phản xạ gây nhiễu, hai đầu cáp phải có điện trở kết thúc bằng trở kháng cáp (thường 120 Ω). Ngoài ra, điện trở pull-up và pull-down giúp ổn định điện áp khi không có thiết bị truyền, giảm nhiễu.
4. Mạng Bias Điển Hình và Điện Trở Kết Thúc

Mạng bias và điện trở kết thúc thường được dùng để giữ tín hiệu ổn định. Mạng bias gồm điện trở pull-up và pull-down, nhằm giữ điện áp cố định trên dây dữ liệu khi không có thiết bị truyền. Tuy nhiên, chuẩn RS-485 không quy định cụ thể giá trị của các điện trở này. Ngày nay, nhiều nhà sản xuất không còn khuyến nghị dùng điện trở bias. Nhờ cải tiến trong thiết kế bộ truyền và bộ nhận, hệ thống có thể ổn định mà không cần đến chúng.
Xem thêm: Tối ưu quản lý năng lượng hệ thống nhúng với giao thức PMBus
Cấu Hình và Kết Nối
1. Tín Hiệu

RS-485 dùng tín hiệu vi sai gồm hai đường chính là A và B với trạng thái:
Trạng thái | Logic 1 (Mark) | Logic 0 (Space) |
---|---|---|
A | Thấp (Low) | Cao (High) |
B | Cao (High) | Thấp (Low) |
Đường A là tín hiệu không đảo (non-inverting): logic 1 là thấp, logic 0 là cao.
Đường B là tín hiệu đảo (inverting): logic 1 là cao, logic 0 là thấp.
Theo truyền thống, logic 1 (Mark) được biểu diễn bằng điện áp âm, logic 0 (Space) bằng điện áp dương. Vì thế, chân A luôn âm hơn chân B khi logic 1, và ngược lại khi logic 0.

2. Lưu ý về tên gọi A/B và các chuẩn thay thế
Một số nhà sản xuất linh kiện (Intersil, Maxim, Linear Technology, Analog Devices, FTDI, v.v.) sử dụng bảng chân và logic đảo so với chuẩn A/B, điều này có thể gây nhầm lẫn.
Để tránh nhầm lẫn, các tên gọi thay thế được dùng phổ biến là:
- TX+/RX+ hoặc D+ cho chân B (mức cao khi logic 1).
- TX-/RX- hoặc D- cho chân A (mức thấp khi logic 1).
3. Đặc tính điện của tín hiệu RS-485
- Driver RS-485 tạo ra điện áp vi sai tối thiểu 1.5 V trên tải 54 Ω.
- Receiver có thể phát hiện tín hiệu vi sai từ 200 mV trở lên, cho phép truyền dữ liệu ổn định ngay cả khi tín hiệu bị suy giảm.
- Độ bền và khả năng chống nhiễu cao khiến RS-485 phù hợp cho mạng truyền thông khoảng cách xa trong môi trường nhiều nhiễu.
4. Chân tham chiếu mặt đất (SC, G hoặc Reference)
Ngoài hai đường A và B, hệ thống có thể có thêm chân tham chiếu mặt đất chung (SC hoặc G).
Chân này giúp receiver đo điện áp giữa A và B chính xác hơn và giới hạn điện áp chế độ chung (common-mode voltage) trong khoảng −7 V đến +12 V.
Cần lưu ý tránh nối đất không đúng cách qua dây SC, đặc biệt trên các khoảng cách dài, để tránh dòng điện lớn gây hư hại thiết bị.
5. Các lưu ý khác
- RS-485 không quy định chuẩn kết nối hoặc chân cắm cụ thể, có thể dùng các loại kết nối như screw terminal, D-sub, v.v.
- Chuẩn cũng không quy định về chống nhiễu cho cáp, nhưng khuyến nghị cách nối đất và chống nhiễu phù hợp.
Lưu Ý Khi Triển Khai RS-485
- Điện Trở Kết Thúc: Luôn sử dụng điện trở kết thúc ở hai đầu cáp để ngăn phản xạ tín hiệu.
- Điện Trở Đệm: Mặc dù không bắt buộc trong chuẩn, các điện trở pull-up/pull-down giúp giảm nhiễu khi đường truyền không hoạt động.
- Tránh Topo Ngôi Sao: Sử dụng bộ lặp nếu cần thiết để duy trì chất lượng tín hiệu.
- Đặt Tên A/B: Cần chú ý đến cách đặt tên A/B, vì một số nhà sản xuất có thể đảo ngược định nghĩa (A là đảo ngược, B là không đảo ngược). Các tên thay thế như TX+/RX+ (cho B) và TX-/RX- (cho A) có thể được sử dụng để tránh nhầm lẫn.
- Kết Nối Mặt Đất: Hạn chế dòng điện qua dây tham chiếu mặt đất bằng cách thêm giới hạn dòng để bảo vệ thiết bị.
Ví Dụ Minh Họa: Dạng Sóng RS-485

Dạng sóng của RS-485 thể hiện sự thay đổi điện áp giữa hai dây A (màu xanh) và B (màu đỏ) trong quá trình truyền một byte dữ liệu (0xD3, bit thấp nhất truyền trước) bằng phương pháp bất đồng bộ start-stop. Dạng sóng này minh họa cách tín hiệu vi sai hoạt động để đảm bảo truyền dữ liệu đáng tin cậy.
So Sánh RS-485 với Các Chuẩn Khác
Đặc điểm | RS-485 | RS-422 | RS-232 |
---|---|---|---|
Số thiết bị | Đa điểm (32+) | Point-to-point | 1 thiết bị |
Driver | Logic ba trạng thái (3-state) | Luôn hoạt động | Không có |
Số dây | 2 dây (half-duplex) | 4 dây (full-duplex) | 1 dây dữ liệu, nhiều dây điều khiển |
Tín hiệu | Vi sai (differential) | Vi sai (differential) | Single-ended |
Khoảng cách | Đến 1.200 mét | Đến 1.200 mét | Đến 15 mét |
Tốc độ tối đa | Đến 10 Mbps | Đến 10 Mbps | Đến 115.2 kbps |
Chống nhiễu | Cao | Cao | Thấp |
Ứng dụng chính | Mạng công nghiệp, đa điểm | Kết nối điểm-điểm | Máy tính và thiết bị ngoại vi |
Ứng Dụng Thực Tế Của RS-485
RS-485 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng chống nhiễu và truyền dữ liệu xa:
- Tự Động Hóa Công Nghiệp:
- Là tầng vật lý cho các giao thức như Modbus, Profibus, và DH-485 (Allen-Bradley), RS-485 hỗ trợ điều khiển các bộ điều khiển logic lập trình (PLC) và thiết bị trên sàn nhà máy.
- Khả năng chống nhiễu điện từ của nó rất phù hợp với môi trường có động cơ hoặc thiết bị hàn.
- Hệ Thống Hàng Không:
- RS-485 được sử dụng trong xe buýt khoang hành khách của máy bay thương mại để truyền dữ liệu tốc độ thấp, giảm trọng lượng dây dẫn.
- Chiếu Sáng và Giải Trí:
- Trong các nhà hát và sân khấu, RS-485 là nền tảng cho giao thức DMX512, điều khiển hệ thống chiếu sáng và hiệu ứng.
- Tự Động Hóa Tòa Nhà:
- RS-485 kết nối các thiết bị như hệ thống giám sát video, bảng điều khiển an ninh, và đầu đọc thẻ truy cập, nhờ khả năng sử dụng cáp dài và đơn giản.
- Đường Sắt Mô Hình:
- Trong Digital Command Control (DCC), RS-485 được sử dụng để giao tiếp giữa các bộ điều khiển cầm tay và trạm điều khiển.
Kết Luận
RS-485 là giải pháp giao tiếp serial mạnh mẽ và linh hoạt. Nó phù hợp cho công nghiệp, hàng không, tự động hóa và giải trí. Chuẩn này truyền dữ liệu xa, chống nhiễu tốt, và hỗ trợ nhiều điểm kết nối. Vì vậy, RS-485 vẫn là lựa chọn hàng đầu cho hệ thống cần độ bền và hiệu quả cao. Khi sử dụng, cần lưu ý điện trở kết thúc, cấu trúc mạng, và cách đặt tên tín hiệu để đạt hiệu suất tốt nhất.
Xem thêm: System Management Bus (SMBus) trong hệ thống nhúng