
Biến trở là một linh kiện điện tử thụ động thiết yếu, cho phép điều chỉnh điện trở trong mạch. Nó đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát dòng điện và điện áp, tạo điều kiện cho việc thiết kế và vận hành các hệ thống điện tử đa dạng. Bài viết này của Chipstack.vn sẽ trình bày một cách chi tiết về biến trở, bao gồm định nghĩa, nguyên lý hoạt động, phân loại và ứng dụng thực tiễn.
Định nghĩa về biến trở
Biến trở hay còn được gọi là chiết áp (tiếng Anh: Variable Resistor), là một linh kiện điện tử thụ động cho phép điều chỉnh điện trở theo ý muốn trong một phạm vi giá trị xác định.
Khác với điện trở cố định, giá trị điện trở của biến trở không phải là một hằng số mà có thể thay đổi trong một dải giá trị nhất định, ví dụ từ 0 đến 10 kΩ. Điều này có nghĩa là một biến trở 10 kΩ có thể được điều chỉnh để có điện trở từ 0 đến 10 kΩ.
Sự thay đổi điện trở này được thực hiện thông qua một cơ cấu tiếp điểm trượt hoặc núm xoay, ảnh hưởng đến chiều dài hiệu dụng của dây dẫn điện trở bên trong biến trở.
Tuy nhiên, lưu ý rằng điện trở của vật liệu nói chung có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau như chiều dài dây dẫn, nhiệt độ, ánh sáng, và bức xạ điện từ, nhưng trong trường hợp của biến trở, việc điều chỉnh điện trở được thực hiện chủ yếu thông qua thay đổi chiều dài hiệu dụng của dây dẫn.
Ký hiệu biến trở

Cấu tạo của biến trở

Biến trở được cấu tạo từ ba bộ phận chính:
1. Cuộn dây
Đây là bộ phận quan trọng nhất của biến trở, thường được làm từ hợp kim có điện trở suất lớn. Cuộn dây này chính là phần tử có điện trở thay đổi được.
2. Con chạy (chân chạy)
Con chạy di chuyển dọc theo cuộn dây. Vị trí của con chạy quyết định chiều dài phần cuộn dây được đưa vào mạch, do đó quyết định giá trị điện trở của biến trở.
3. Chân ngõ ra
Biến trở thường có ba chân kết nối. Hai trong số ba chân này được làm từ kim loại và được sử dụng để đấu nối biến trở vào mạch điện. Chân còn lại thường được gọi là cần gạt hoặc chân điều chỉnh, kết nối với con chạy. Chân thứ ba này cho phép người dùng thay đổi vị trí của con chạy, từ đó thay đổi điện trở trong phạm vi giá trị cho phép (được ghi trên thân biến trở).
Công thức tính biến trở
Việc tính toán giá trị điện trở của biến trở phụ thuộc vào vị trí của con chạy. Đây là một số công thức liên quan:
Điện trở toàn phần (R_max): Đây là giá trị điện trở tối đa của biến trở, được xác định bởi vật liệu và chiều dài toàn bộ cuộn dây. Giá trị này thường được ghi trên thân biến trở.
Điện trở tại một vị trí cụ thể (R): Giá trị điện trở tại một vị trí cụ thể của con chạy được tính dựa trên tỷ lệ giữa chiều dài phần cuộn dây đang được sử dụng (L) và chiều dài toàn bộ cuộn dây (L_max):
R = R_max * (L / L_max)
Điện trở suất (ρ): Điện trở suất là một đặc tính của vật liệu làm cuộn dây, ảnh hưởng đến giá trị điện trở. Công thức liên hệ giữa điện trở suất, điện trở, chiều dài dây (l) và tiết diện dây (S) là:
R = ρ * (l / S)
Nguyên lý hoạt động của biến trở

Biến trở hoạt động dựa trên nguyên lý thay đổi chiều dài hiệu dụng của dây dẫn điện trở. Bên trong biến trở, một cuộn dây điện trở được kết nối với các chân ngõ ra. Con chạy di chuyển dọc theo cuộn dây này.
Khi con chạy di chuyển, nó thay đổi điểm tiếp xúc trên cuộn dây, do đó thay đổi chiều dài phần cuộn dây tham gia vào mạch điện. Chiều dài dây dẫn càng lớn, điện trở càng lớn và ngược lại. Nhờ cơ chế này, biến trở có thể điều chỉnh điện trở trong một phạm vi giá trị xác định.
Mặc dù các mạch điện tử hiện đại được thiết kế với độ chính xác cao, vẫn luôn tồn tại một sai số nhất định. Biến trở được sử dụng để bù trừ sai số này, cho phép điều chỉnh chính xác các thông số của mạch điện.
Các loại biến trở phổ biến hiện nay
Có rất nhiều loại biến trở khác nhau, từ biến trở 1k, 5k, 50k, 100k, cho đến các biến trở có giá trị lớn hơn. Biến trở được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí, bao gồm vật liệu chế tạo, cấu trúc, và cơ chế điều chỉnh. Một số loại biến trở phổ biến gồm:
- Biến trở than: Sử dụng than chì làm vật liệu điện trở. Loại biến trở này có giá thành thấp nhưng độ chính xác và độ bền bị hạn chế.
- Biến trở dây quấn: Được chế tạo bằng cách quấn dây điện trở quanh một lõi cách điện. Biến trở dây quấn có độ chính xác và độ ổn định cao hơn biến trở than.
- Biến trở màng mỏng: Sử dụng màng mỏng kim loại hoặc oxit kim loại làm vật liệu điện trở. Chúng có kích thước nhỏ gọn và độ ổn định cao, phù hợp cho các ứng dụng điện tử hiện đại.
- Biến trở chỉnh lưu: Được thiết kế đặc biệt cho các mạch chỉnh lưu, cho phép điều chỉnh điện áp đầu ra.
Ứng dụng của biến trở trong mạch điện

Biến trở có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực điện tử và kỹ thuật:
Trong các thiết bị âm thanh, biến trở 103 được sử dụng để điều chỉnh âm lượng bằng cách thay đổi điện trở trong mạch khuếch đại.
Trong các mạch điều khiển đèn LED, biến trở điều chỉnh dòng điện qua đèn, từ đó điều chỉnh độ sáng.
Biến trở được sử dụng để điều chỉnh tốc độ động cơ DC bằng cách thay đổi điện áp cung cấp cho động cơ.
Trong các thiết bị đo lường, biến trở đóng vai trò hiệu chỉnh và cân chỉnh, đảm bảo độ chính xác của phép đo.
Biến trở có thể được tích hợp trong mạch nguồn để điều chỉnh điện áp đầu ra.
Biến trở là một linh kiện điện tử linh hoạt và quan trọng, cho phép điều chỉnh điện trở một cách dễ dàng, từ đó kiểm soát dòng điện và điện áp trong mạch. Ứng dụng của biến trở rất đa dạng, từ điều chỉnh âm lượng trong thiết bị âm thanh đến kiểm soát tốc độ động cơ trong các hệ thống công nghiệp. Hiểu rõ về cấu tạo, nguyên lý hoạt động và cách tính toán điện trở của biến trở sẽ giúp bạn lựa chọn và sử dụng linh kiện này một cách hiệu quả. Chipstack.vn cung cấp đa dạng các loại biến trở chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của bạn. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
KHÁM PHÁ CÁC SẢN PHẨM TẠI CHIPSTACK
-
Biến trở 3296W2.000 ₫
-
Biến trở RM0651.500 ₫
-
Biến trở WH148 3 chân trục 15mm3.000 ₫