
Tụ điện là linh kiện điện tử thụ động thiết yếu, hiện diện trong hầu hết các mạch điện. Nhờ khả năng lưu trữ năng lượng điện dưới dạng điện trường, tụ điện đảm nhiệm nhiều vai trò quan trọng, bao gồm lọc nhiễu, tạo dao động hay lưu trữ năng lượng. Việc đọc và hiểu ký hiệu tụ điện trên bản vẽ mạch là kỹ năng căn bản không thể thiếu đối với bất kỳ ai hoạt động trong lĩnh vực điện tử. Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết, giúp bạn dễ dàng nhận biết các loại ký hiệu tụ điện, đồng thời nắm rõ thông số kỹ thuật đi kèm.
Giới thiệu về tụ điện

Tụ điện là một linh kiện điện tử thụ động gồm hai bản dẫn điện đặt song song và cách nhau bởi một lớp điện môi. Khi có hiệu điện thế giữa hai bản, chúng sẽ tích điện trái dấu nhưng có cùng độ lớn điện tích. Lớp điện môi này có thể là giấy, giấy tẩm hóa chất, gốm, mica, v.v.
Điện dung của tụ điện không phụ thuộc vào vật liệu làm bản cực mà phụ thuộc vào hình dạng, kích thước của bản cực, khoảng cách giữa chúng và hằng số điện môi của lớp cách điện.
Do đặc tính cho phép dòng điện xoay chiều đi qua nhờ nguyên lý phóng nạp nhưng lại ngăn chặn dòng điện một chiều, tụ điện thường được sử dụng trong các mạch điện tử như mạch lọc nhiễu, mạch lọc nguồn, mạch truyền tín hiệu xoay chiều và mạch dao động.
Xem thêm: Ứng dụng thực tiễn của tụ điện
Phân loại, ký hiệu và đặc điểm của từng loại tụ điện
Tụ điện được phân thành nhiều loại dựa trên vật liệu chế tạo và đặc tính hoạt động. Mỗi loại tụ điện sở hữu ký hiệu riêng trên bản vẽ, thể hiện tính chất và chức năng đặc trưng. Đây là một số loại tụ điện thường gặp và cách nhận biết chúng thông qua ký hiệu.
1. Tụ điện không phân cực

Loại tụ điện phổ biến này thường thấy ở dạng tụ gốm 103 hay tụ polyester, không phân biệt cực âm dương, cho phép dòng điện chạy qua theo cả hai chiều. Ký hiệu gồm hai đường thẳng song song, biểu thị hai bản cực, cách nhau bởi một khoảng trống nhỏ.
2. Tụ điện phân cực
Ngược lại với tụ không phân cực, tụ phân cực, như tụ nhôm hay tụ tantalum, có phân cực rõ ràng, yêu cầu mắc đúng chiều trong mạch. Ký hiệu bao gồm hai đường thẳng song song, một đường được vẽ cong hoặc kèm dấu “+” để chỉ cực dương. Tụ điện 220V thường thuộc loại này. Tụ điện 3 chân cũng có thể là tụ hóa, với chân thứ ba dùng cho mục đích nối đất hoặc bảo vệ.
3. Tụ điện biến đổi
Linh hoạt trong việc điều chỉnh giá trị điện dung, tụ biến đổi được ứng dụng trong các mạch cần thay đổi tần số hoặc điện dung. Ký hiệu thường là ký hiệu tụ không phân cực kèm theo mũi tên xiên chéo hoặc xoắn ốc.
4. Tụ điện trimmer (tụ tinh chỉnh)

Tương tự tụ biến đổi, tụ trimmer cho phép điều chỉnh điện dung, nhưng trong phạm vi hẹp hơn, thường dùng để tinh chỉnh mạch cộng hưởng. Ký hiệu có mũi tên ngắn hơn, nằm bên cạnh ký hiệu hai bản cực.
Giải mã thông số kỹ thuật của tụ điện

Bên cạnh ký hiệu, bản vẽ mạch điện cung cấp các thông số kỹ thuật quan trọng, mô tả chi tiết đặc tính của từng tụ điện, bao gồm cả tụ 102.
- Giá trị điện dung (C): Đơn vị Farad (F), thường biểu thị bằng µF (như tụ điện 100uF, tụ điện 20uF, tụ điện 30uF), nF (như tụ điện 100nF, tụ 0.1uF), hay pF.
- Điện áp định mức (V): Điện áp tối đa mà tụ điện chịu đựng được an toàn, ví dụ tụ điện 220V.
- Dung sai: Mức độ sai lệch cho phép so với giá trị danh định.
- Loại tụ điện: Chỉ ra vật liệu điện môi, ảnh hưởng đến dải nhiệt độ, hệ số nhiệt độ, và độ ổn định.
Xem thêm: Nguyên lý hoạt động của tụ điện
Ứng dụng thực tế các loại tụ điện

Để hiểu rõ hơn về cách áp dụng kiến thức về ký hiệu và thông số tụ điện, hãy cùng xem xét một số ví dụ cụ thể và ứng dụng thực tế của chúng trong các mạch điện:
1. Tụ điện 100uF
Với điện dung lớn, tụ điện 100uF thường được sử dụng trong mạch lọc nguồn để làm phẳng điện áp đầu ra, loại bỏ gợn sóng và cung cấp điện áp ổn định cho các linh kiện khác. Bạn thường thấy chúng trong các bộ nguồn máy tính, bộ sạc điện thoại, và các thiết bị điện tử khác. Điện áp định mức của tụ điện này phải phù hợp với điện áp nguồn, ví dụ như tụ điện 220V cho nguồn điện lưới.
2. Tụ điện 20uF và 30uF
Tương tự như tụ điện 100uF, tụ điện 20uF và 30uF cũng được sử dụng trong mạch lọc nguồn, nhưng với dòng điện nhỏ hơn. Chúng cũng có thể được dùng để lưu trữ năng lượng tạm thời trong các mạch điện như mạch đèn flash của máy ảnh.
3. Tụ điện 0.1uF (hay tụ 100nF)
Với điện dung nhỏ hơn, tụ điện 0.1uF hay tụ 100nF thường được dùng để lọc nhiễu tần số cao trong các mạch tín hiệu. Chúng giúp loại bỏ các tín hiệu nhiễu không mong muốn, đảm bảo tín hiệu sạch và ổn định. Tụ gốm 103 thường được chọn cho ứng dụng này nhờ khả năng hoạt động tốt ở tần số cao.
4. Tụ 102 (tụ điện 1nF)
Tụ điện 1nF, thường được ký hiệu là tụ 102, thường được sử dụng trong các mạch tạo thời gian và mạch cộng hưởng. Giá trị điện dung nhỏ của nó cho phép tạo ra các hằng số thời gian chính xác trong các mạch dao động.
5. Tụ điện tantalum và tụ nhôm
Tụ tantalum có kích thước nhỏ gọn nhưng điện dung lớn, thường được dùng trong các thiết bị di động và các mạch đòi hỏi kích thước nhỏ. Tụ nhôm có giá thành rẻ nhưng kích thước lớn hơn tụ tantalum, thường dùng trong các mạch lọc nguồn lớn.
6. Tụ polyester
Tụ polyester có độ ổn định cao và đặc tính tần số tốt, thường được sử dụng trong các mạch âm thanh và mạch lọc tín hiệu chất lượng cao.
7. Tụ điện 3 chân
Tụ điện 3 chân thường là tụ điện có thêm một chân nối đất hoặc bảo vệ, tăng cường khả năng chống nhiễu và an toàn cho mạch điện. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ ổn định cao và khả năng chống nhiễu tốt.
Hiểu rõ ký hiệu và các thông số kỹ thuật của tụ điện, từ các loại tụ điện nhỏ như 1uF đến các tụ điện chịu điện áp cao như 220V, là một yếu tố quan trọng trong việc thiết kế và phân tích mạch điện. Bài viết từ Chipstack đã cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về các loại tụ điện, từ cấu tạo, ký hiệu, đến các thông số kỹ thuật và ứng dụng phổ biến của chúng. Thực hành đọc hiểu các bản vẽ mạch điện và phân tích các loại tụ điện khác nhau sẽ giúp bạn ngày càng tự tin trong việc ứng dụng kiến thức vào thực tế.
KHÁM PHÁ CÁC SẢN PHẨM TẠI CHIPSTACK
-
Tụ gốm nguyên khối500 ₫
-
Tụ gốm200 ₫
-
Tụ hóa300 ₫ – 1.500 ₫