
Điện trở là một linh kiện thụ động cơ bản nhất trong điện tử, đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh dòng điện và điện áp trong mạch. Để đọc hiểu và phân tích các sơ đồ mạch điện, kỹ năng nhận biết và diễn giải chính xác ký hiệu điện trở là vô cùng cần thiết. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết về các loại ký hiệu điện trở, cách đọc giá trị cũng như phân biệt các loại điện trở trên sơ đồ mạch điện.
Tổng quan về điện trở trong mạch điện
Điện trở là linh kiện điện tử cơ bản trong bất kỳ hệ thống mạch điện nào, có vai trò kiểm soát dòng điện và phân phối điện áp. Trong mạch điện, điện trở giúp bảo vệ các linh kiện khác bằng cách hạn chế dòng điện chạy qua và đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định. Việc hiểu rõ ký hiệu và giá trị của điện trở sẽ giúp bạn dễ dàng phân tích, sửa chữa và thiết kế các mạch điện phức tạp hơn.
Hệ thống ký hiệu điện trở

Trong sơ đồ mạch điện, điện trở được ký hiệu bằng chữ “R” đi kèm với một số thứ tự để phân biệt, chẳng hạn như R1, R2, R3,… Điều này giúp xác định rõ vị trí từng điện trở. Ngoài ký hiệu chữ “R”, còn có các ký hiệu hình học như:
1. Hình chữ nhật
Tuân thủ tiêu chuẩn IEC, ký hiệu này cực kỳ phổ biến ở châu Âu và nhiều quốc gia khác. Hình chữ nhật đơn giản, dễ vẽ và in ấn, thể hiện tính hiệu quả và phổ biến của tiêu chuẩn IEC trong kỹ thuật điện.
2. Hình ziczac
Bám sát tiêu chuẩn ANSI, ký hiệu này thịnh hành ở Mỹ và một số nước châu Á. Hình ảnh đường ziczac mô phỏng hình dạng thực tế của dây điện trở được cuộn lại, tạo sự liên kết trực quan đến đặc điểm cấu tạo của linh kiện.
Cách đọc và xác định giá trị điện trở
Giá trị của điện trở trên sơ đồ mạch điện thường được biểu thị bằng số và đơn vị đo lường là Ohm (Ω). Trên sơ đồ mạch điện, giá trị điện trở có thể được xác định bằng:
- Ghi trực tiếp: Giá trị được ghi rõ ràng bên cạnh hoặc trên thân ký hiệu điện trở, ví dụ “178Ω”.
- Mã màu: Hệ thống mã màu tiêu chuẩn sử dụng các dải màu trên thân điện trở để biểu thị giá trị.
- Kết hợp chữ số và ký tự: Giá trị lớn thường được viết gọn bằng cách sử dụng tiếp đầu ngữ “k” (kiloOhm) cho 1.000 Ohm và “M” (MegaOhm) cho 1.000.000 Ohm. Ví dụ, “4k7Ω” tương đương với 4700Ω.
Xem thêm: Cách đọc bảng màu điện trở chi tiết, chính xác nhất
Phân loại điện trở và ký hiệu của chúng
1. Điện trở cố định
Điện trở cố định là loại điện trở được thiết kế với giá trị không đổi theo thời gian. Ứng dụng phổ biến của điện trở cố định trong các mạch điện bao gồm: ổn định dòng điện, phân chia điện áp cho các thành phần khác nhau, và bảo vệ mạch khỏi các sự cố quá tải. Trên sơ đồ mạch điện, điện trở cố định thường được biểu diễn bằng chữ “R” đi kèm với một số thứ tự hoặc ký hiệu hình chữ nhật.
2. Biến trở

Bên cạnh điện trở cố định với giá trị không đổi, kỹ thuật điện tử còn sử dụng điện trở biến trở (chiết áp), cho phép điều chỉnh giá trị điện trở trong một dải xác định. Trên sơ đồ mạch, điện trở biến trở được phân biệt bằng cách bổ sung ký hiệu mũi tên:
- Mũi tên xiên: Vẽ cắt ngang ký hiệu điện trở, biểu thị khả năng điều chỉnh giá trị.
- Mũi tên chỉ vào giữa: Đường thẳng với đầu mũi tên hướng vào điểm giữa của ký hiệu điện trở, thể hiện chức năng chiết áp.
3. Điện trở nhiệt

Thermistor (Điện trở nhiệt) là loại điện trở có giá trị thay đổi theo nhiệt độ. Khi nhiệt độ tăng hoặc giảm, giá trị điện trở cũng thay đổi theo, giúp cảm biến nhiệt độ hiệu quả. Ký hiệu của thermistor thường có thêm một đường cong biểu thị sự nhạy cảm với nhiệt độ.
Công dụng của điện trở ngày nay

Điện trở là một thành phần không thể thiếu trong các mạch điện, sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật:
- Giới hạn dòng điện: Giúp kiểm soát dòng điện trong mạch, ngăn ngừa quá tải và bảo vệ các thành phần khác.
- Chia áp: Điện trở giúp tạo ra các điện áp khác nhau tùy theo giá trị điện trở và vị trí của chúng trong mạch.
- Điều chỉnh tín hiệu: Đảm bảo tín hiệu điện được làm mịn và phù hợp với yêu cầu xử lý.
- Phân điện áp: Cân bằng điện áp giữa các thiết bị trong mạch.
- Biến đổi nhiệt: Chuyển đổi năng lượng điện thành nhiệt, ứng dụng trong các thiết bị như lò nướng và máy sấy.
- Cảm biến điện áp: Giúp đo lường và cảm nhận điện áp, chuyển đổi thành tín hiệu có thể sử dụng trong hệ thống điều khiển.
- Ổn định dòng điện: Duy trì dòng điện ổn định, tránh biến đổi không mong muốn.
- Kiểm tra điện từ: Điện trở được sử dụng để đảm bảo an toàn trong các mạch điện áp cao bằng cách chia nhỏ điện áp để dễ đo lường.
Nhược điểm của điện trở trong mạch điện
Mặc dù sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, điện trở cũng tồn tại một số nhược điểm cần được cân nhắc trong quá trình thiết kế và ứng dụng.
Do đặc tính biến đổi năng lượng điện thành nhiệt, điện trở tiêu tốn năng lượng và sinh nhiệt trong quá trình hoạt động, làm giảm hiệu suất tổng của mạch và tăng nhiệt độ.
Bên cạnh đó, điện trở thường có sai số về giá trị trở kháng, khiến giá trị thực tế có thể khác biệt so với giá trị ghi trên nhãn. Giá trị điện trở cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiệt độ môi trường, một yếu tố đặc biệt quan trọng đối với các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao. Trong một số trường hợp, điện trở có thể có phản ứng chậm đối với thay đổi trong điện áp hoặc dòng điện, đặc biệt đối với các điện trở có hằng số thời gian lớn.
Ngoài ra, độ ổn định của một số loại điện trở cũng là một yếu tố cần xem xét, vì chúng có thể bị ảnh hưởng bởi thay đổi nhiệt độ và thời gian.
Kích thước và trọng lượng của một số loại điện trở có thể gây khó khăn trong việc tích hợp vào các mạch điện tử nhỏ gọn. Nhiệt độ cao sinh ra trong quá trình hoạt động của điện trở cũng là một yếu tố cần lưu ý, đòi hỏi các biện pháp làm mát phù hợp.
Vì vậy, việc lựa chọn loại điện trở phù hợp với ứng dụng cụ thể cần được cân nhắc kỹ lưỡng, dựa trên cả ưu điểm và nhược điểm của chúng.
KHÁM PHÁ CÁC SẢN PHẨM TẠI CHIPSTACK
-
Điện trở thanh 5 chân2.000 ₫
-
Điện trở thanh 9 chân3.000 ₫
-
Điện trở 1/4W 1%80 ₫
Bài viết hay